Translation meaning & definition of the word "squeeze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ép" sang tiếng Việt
Squeeze
[Bóp]noun
1. The act of gripping and pressing firmly
- "He gave her cheek a playful squeeze"
- synonym:
- squeeze ,
- squeezing
1. Hành động nắm và ép chắc chắn
- "Anh ấy cho má cô ấy một cái bóp vui tươi"
- từ đồng nghĩa:
- bóp ,
- ép
2. A state in which there is a short supply of cash to lend to businesses and consumers and interest rates are high
- synonym:
- credit crunch ,
- liquidity crisis ,
- squeeze
2. Một tiểu bang có nguồn cung tiền mặt ngắn để cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng vay và lãi suất cao
- từ đồng nghĩa:
- khủng hoảng tín dụng ,
- khủng hoảng thanh khoản ,
- bóp
3. A situation in which increased costs cannot be passed on to the customer
- "Increased expenses put a squeeze on profits"
- synonym:
- squeeze
3. Một tình huống trong đó chi phí gia tăng không thể được chuyển cho khách hàng
- "Tăng chi phí đặt ra lợi nhuận"
- từ đồng nghĩa:
- bóp
4. (slang) a person's girlfriend or boyfriend
- "She was his main squeeze"
- synonym:
- squeeze
4. (tiếng lóng) bạn gái hoặc bạn trai của một người
- "Cô ấy là bóp chính của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bóp
5. A twisting squeeze
- "Gave the wet cloth a wring"
- synonym:
- squeeze ,
- wring
5. Bóp
- "Cho vải ướt một vắt"
- từ đồng nghĩa:
- bóp ,
- vắt
6. An aggressive attempt to compel acquiescence by the concentration or manipulation of power
- "She laughed at this sexual power play and walked away"
- synonym:
- power play ,
- squeeze play ,
- squeeze
6. Một nỗ lực tích cực để bắt buộc làm quen bằng cách tập trung hoặc thao túng quyền lực
- "Cô ấy cười vào trò chơi quyền lực tình dục này và bỏ đi"
- từ đồng nghĩa:
- chơi quyền lực ,
- chơi bóp ,
- bóp
7. A tight or amorous embrace
- "Come here and give me a big hug"
- synonym:
- hug ,
- clinch ,
- squeeze
7. Một vòng tay chặt chẽ hoặc ham mê
- "Đến đây và cho tôi một cái ôm lớn"
- từ đồng nghĩa:
- ôm ,
- lâm sàng ,
- bóp
8. The act of forcing yourself (or being forced) into or through a restricted space
- "Getting through that small opening was a tight squeeze"
- synonym:
- squeeze
8. Hành động buộc bản thân (hoặc bị ép buộc) vào hoặc thông qua một không gian hạn chế
- "Vượt qua cái mở nhỏ đó là một cái siết chặt"
- từ đồng nghĩa:
- bóp
verb
1. To compress with violence, out of natural shape or condition
- "Crush an aluminum can"
- "Squeeze a lemon"
- synonym:
- squash ,
- crush ,
- squelch ,
- mash ,
- squeeze
1. Để nén bằng bạo lực, ra khỏi hình dạng tự nhiên hoặc điều kiện
- "Nghiền một lon nhôm"
- "Ép một quả chanh"
- từ đồng nghĩa:
- bí đao ,
- lòng ,
- squelch ,
- nghiền ,
- bóp
2. Press firmly
- "He squeezed my hand"
- synonym:
- squeeze
2. Nhấn mạnh
- "Anh bóp tay tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bóp
3. Squeeze like a wedge into a tight space
- "I squeezed myself into the corner"
- synonym:
- wedge ,
- squeeze ,
- force
3. Bóp như một cái nêm vào một không gian chật hẹp
- "Tôi ép mình vào góc"
- từ đồng nghĩa:
- nêm ,
- bóp ,
- lực lượng
4. To cause to do through pressure or necessity, by physical, moral or intellectual means :"she forced him to take a job in the city"
- "He squeezed her for information"
- synonym:
- coerce ,
- hale ,
- squeeze ,
- pressure ,
- force
4. Để gây ra thông qua áp lực hoặc sự cần thiết, bằng phương tiện thể chất, đạo đức hoặc trí tuệ: "cô ấy buộc anh ta phải nhận một công việc trong thành phố"
- "Anh siết chặt cô để lấy thông tin"
- từ đồng nghĩa:
- ép buộc ,
- hale ,
- bóp ,
- áp lực ,
- lực lượng
5. Obtain by coercion or intimidation
- "They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss"
- "They squeezed money from the owner of the business by threatening him"
- synonym:
- extort ,
- squeeze ,
- rack ,
- gouge ,
- wring
5. Có được bằng cách ép buộc hoặc đe dọa
- "Họ đã tống tiền từ giám đốc điều hành bằng cách đe dọa tiết lộ quá khứ của mình với ông chủ công ty"
- "Họ vắt tiền từ chủ doanh nghiệp bằng cách đe dọa anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền ,
- bóp ,
- giá đỡ ,
- gouge ,
- vắt
6. Press or force
- "Stuff money into an envelope"
- "She thrust the letter into his hand"
- synonym:
- thrust ,
- stuff ,
- shove ,
- squeeze
6. Nhấn hoặc ép
- "Nhét tiền vào một phong bì"
- "Cô đẩy lá thư vào tay anh"
- từ đồng nghĩa:
- lực đẩy ,
- thứ gì đó ,
- xô đẩy ,
- bóp
7. Squeeze tightly between the fingers
- "He pinched her behind"
- "She squeezed the bottle"
- synonym:
- pinch ,
- squeeze ,
- twinge ,
- tweet ,
- nip ,
- twitch
7. Siết chặt giữa các ngón tay
- "Anh véo cô lại phía sau"
- "Cô bóp chai"
- từ đồng nghĩa:
- nhúm ,
- bóp ,
- xoắn ,
- tweet ,
- nip ,
- co giật
8. Squeeze (someone) tightly in your arms, usually with fondness
- "Hug me, please"
- "They embraced"
- "He hugged her close to him"
- synonym:
- embrace ,
- hug ,
- bosom ,
- squeeze
8. Siết chặt (ai đó) trong vòng tay của bạn, thường là với sự yêu thích
- "Ôm tôi, làm ơn"
- "Họ ôm nhau"
- "Anh ôm cô thật gần anh"
- từ đồng nghĩa:
- ôm hôn ,
- ôm ,
- lòng ,
- bóp
9. Squeeze or press together
- "She compressed her lips"
- "The spasm contracted the muscle"
- synonym:
- compress ,
- constrict ,
- squeeze ,
- compact ,
- contract ,
- press
9. Ép hoặc ép với nhau
- "Cô ấy nén môi"
- "Sự co thắt co lại cơ bắp"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- hạn chế ,
- bóp ,
- nhỏ gọn ,
- hợp đồng ,
- nhấn