Translation meaning & definition of the word "squeal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ré" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Squeal
[Tiếng rít]/skwil/
noun
1. A high-pitched howl
- synonym:
- squeal
1. Một tiếng hú cao vút
- từ đồng nghĩa:
- ré lên
verb
1. Utter a high-pitched cry, characteristic of pigs
- synonym:
- squeal ,
- oink
1. Thốt ra một tiếng kêu cao vút, đặc trưng của lợn
- từ đồng nghĩa:
- ré lên ,
- oink
2. Confess to a punishable or reprehensible deed, usually under pressure
- synonym:
- confess ,
- squeal ,
- fink
2. Thú nhận với một hành động trừng phạt hoặc đáng trách, thường chịu áp lực
- từ đồng nghĩa:
- thú nhận ,
- ré lên ,
- nháy mắt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English