Translation meaning & definition of the word "squeak" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "squeak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Squeak
[Tiếng rít]/skwik/
noun
1. A short high-pitched noise
- "The squeak of shoes on powdery snow"
- synonym:
- squeak
1. Một tiếng ồn cao ngắn
- "Tiếng rít của giày trên tuyết bột"
- từ đồng nghĩa:
- ré lên
2. Something achieved (or escaped) by a narrow margin
- synonym:
- close call ,
- close shave ,
- squeak ,
- squeaker ,
- narrow escape
2. Một cái gì đó đạt được (hoặc thoát) bằng một lề hẹp
- từ đồng nghĩa:
- cuộc gọi gần ,
- cạo sát ,
- ré lên ,
- squeaker ,
- lối thoát hẹp
verb
1. Make a high-pitched, screeching noise
- "The door creaked when i opened it slowly"
- "My car engine makes a whining noise"
- synonym:
- whine ,
- squeak ,
- screech ,
- creak ,
- screak ,
- skreak
1. Tạo ra một tiếng ồn cao, rít
- "Cánh cửa kêu cót két khi tôi mở nó từ từ"
- "Động cơ xe của tôi làm cho một tiếng rên rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rên rỉ ,
- ré lên ,
- tiếng rít ,
- bánh quy ,
- vệt ,
- trượt tuyết
Examples of using
Suddenly there was a sudden squeak somewhere. It was very sudden. Sudden... Try saying that word fifty times then using it in a sentence...
Đột nhiên có một tiếng rít bất ngờ ở đâu đó. Nó rất bất ngờ. Đột nhiên... Hãy thử nói từ đó năm mươi lần sau đó sử dụng nó trong một câu...
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English