Translation meaning & definition of the word "squat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngồi xổm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Squat
[Ngồi xổm]/skwɑt/
noun
1. Exercising by repeatedly assuming a crouching position with the knees bent
- Strengthens the leg muscles
- synonym:
- knee bend ,
- squat ,
- squatting
1. Tập thể dục bằng cách liên tục đảm nhận một vị trí cúi xuống với đầu gối uốn cong
- Tăng cường cơ bắp chân
- từ đồng nghĩa:
- uốn cong đầu gối ,
- ngồi xổm
2. A small worthless amount
- "You don't know jack"
- synonym:
- jack ,
- doodly-squat ,
- diddly-squat ,
- diddlysquat ,
- diddly-shit ,
- diddlyshit ,
- diddly ,
- diddley ,
- squat ,
- shit
2. Một số tiền nhỏ vô giá trị
- "Bạn không biết jack"
- từ đồng nghĩa:
- jack ,
- hình vuông ,
- ngồi xổm ,
- diddlysquat ,
- chết tiệt ,
- diddlyshit ,
- khéo léo ,
- diddley
3. The act of assuming or maintaining a crouching position with the knees bent and the buttocks near the heels
- synonym:
- squat ,
- squatting
3. Hành động giả định hoặc duy trì vị trí cúi mình với đầu gối uốn cong và mông gần gót chân
- từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm
verb
1. Sit on one's heels
- "In some cultures, the women give birth while squatting"
- "The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm"
- synonym:
- squat ,
- crouch ,
- scrunch ,
- scrunch up ,
- hunker ,
- hunker down
1. Ngồi trên gót chân
- "Trong một số nền văn hóa, phụ nữ sinh con trong khi ngồi xổm"
- "Những đứa trẻ đã lao xuống để bảo vệ bản thân khỏi cơn bão cát"
- từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm ,
- cúi mình ,
- chà ,
- lên ,
- hunker ,
- hunker xuống
2. Be close to the earth, or be disproportionately wide
- "The building squatted low"
- synonym:
- squat
2. Gần trái đất, hoặc rộng không tương xứng
- "Tòa nhà ngồi xổm thấp"
- từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm
3. Occupy (a dwelling) illegally
- synonym:
- squat
3. Chiếm (một ngôi nhà) bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm
adjective
1. Short and thick
- As e.g. having short legs and heavy musculature
- "Some people seem born to be square and chunky"
- "A dumpy little dumpling of a woman"
- "Dachshunds are long lowset dogs with drooping ears"
- "A little church with a squat tower"
- "A squatty red smokestack"
- "A stumpy ungainly figure"
- synonym:
- chunky ,
- dumpy ,
- low-set ,
- squat ,
- squatty ,
- stumpy
1. Ngắn và dày
- Như ví dụ có chân ngắn và cơ bắp nặng
- "Một số người dường như được sinh ra là vuông và chunky"
- "Một cái bánh bao nhỏ của một người phụ nữ"
- "Dachshund là những con chó thấp dài có tai rủ xuống"
- "Một nhà thờ nhỏ với một tháp ngồi xổm"
- "Một ống khói màu đỏ bẩn thỉu"
- "Một con số vô duyên"
- từ đồng nghĩa:
- chunky ,
- đổ rác ,
- đặt thấp ,
- ngồi xổm ,
- gốc cây
2. Having a low center of gravity
- Built low to the ground
- synonym:
- squat ,
- underslung
2. Có trọng tâm thấp
- Xây thấp xuống đất
- từ đồng nghĩa:
- ngồi xổm ,
- gạch dưới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English