Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "squarely" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vuông" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Squarely

[Nguông]
/skwɛrli/

adverb

1. Directly and without evasion

  • Not roundabout
  • "To face a problem squarely"
  • "The responsibility lies squarely with them"
  • "Spoke forthright (or forthrightly) and to the point"
    synonym:
  • squarely
  • ,
  • forthrightly
  • ,
  • forthright

1. Trực tiếp và không trốn tránh

  • Không bùng binh
  • "Để đối mặt với một vấn đề thẳng thắn"
  • "Trách nhiệm nằm thẳng với họ"
  • "Nói thẳng thắn (hoặc thẳng thắn) và đến mức"
    từ đồng nghĩa:
  • vuông vắn
  • ,
  • thẳng thắn

2. In a straight direct way

  • "Looked him squarely in the eye"
  • "Ran square into me"
    synonym:
  • squarely
  • ,
  • square

2. Theo cách thẳng

  • "Nhìn thẳng vào mắt anh"
  • "Chạy vuông vào tôi"
    từ đồng nghĩa:
  • vuông vắn
  • ,
  • vuông

3. Firmly and solidly

  • "Hit the ball squarely"
  • "The bat met the ball squarely"
  • "Planted his great bulk square before his enemy"
    synonym:
  • squarely
  • ,
  • square

3. Vững chắc và vững chắc

  • "Đánh bóng thẳng thắn"
  • "Con dơi gặp bóng vuông vắn"
  • "Trồng quảng trường lớn của mình trước kẻ thù"
    từ đồng nghĩa:
  • vuông vắn
  • ,
  • vuông

4. In a square shape

  • "A squarely cut piece of paper"
  • "Folded the sheet of paper square"
    synonym:
  • squarely
  • ,
  • square

4. Trong một hình vuông

  • "Một mảnh giấy cắt vuông"
  • "Gấp tờ giấy vuông"
    từ đồng nghĩa:
  • vuông vắn
  • ,
  • vuông

5. With firmness and conviction

  • Without compromise
  • "He stood foursquare for religious liberty and toleration"- c.g.bowers
  • "Dealt straightforwardly with all issues"
    synonym:
  • squarely
  • ,
  • foursquare
  • ,
  • straightforwardly

5. Với sự kiên quyết và niềm tin

  • Không thỏa hiệp
  • "Anh ấy đứng bốn phía cho tự do tôn giáo và khoan dung" - c.g.bowers
  • "Xử lý thẳng thắn với tất cả các vấn đề"
    từ đồng nghĩa:
  • vuông vắn
  • ,
  • bốn
  • ,
  • thẳng thắn