Translation meaning & definition of the word "square" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình vuông" sang tiếng Việt
Square
[Quảng trường]noun
1. (geometry) a plane rectangle with four equal sides and four right angles
- A four-sided regular polygon
- "You can compute the area of a square if you know the length of its sides"
- synonym:
- square ,
- foursquare
1. (hình học) một hình chữ nhật phẳng với bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông
- Một đa giác thông thường bốn mặt
- "Bạn có thể tính diện tích của hình vuông nếu bạn biết chiều dài của các cạnh của nó"
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- bốn
2. The product of two equal terms
- "Nine is the second power of three"
- "Gravity is inversely proportional to the square of the distance"
- synonym:
- square ,
- second power
2. Sản phẩm của hai thuật ngữ bằng nhau
- "Chín là sức mạnh thứ hai của ba"
- "Trọng lực tỷ lệ nghịch với bình phương của khoảng cách"
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- sức mạnh thứ hai
3. An open area at the meeting of two or more streets
- synonym:
- public square ,
- square
3. Một khu vực mở tại cuộc họp của hai hoặc nhiều đường phố
- từ đồng nghĩa:
- quảng trường công cộng ,
- vuông
4. Something approximating the shape of a square
- synonym:
- square
4. Một cái gì đó gần đúng hình dạng của một hình vuông
- từ đồng nghĩa:
- vuông
5. Someone who doesn't understand what is going on
- synonym:
- square ,
- lame
5. Ai đó không hiểu chuyện gì đang xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- khập khiễng
6. A formal and conservative person with old-fashioned views
- synonym:
- square ,
- square toes
6. Một người chính thức và bảo thủ với quan điểm lỗi thời
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- ngón chân vuông
7. Any artifact having a shape similar to a plane geometric figure with four equal sides and four right angles
- "A checkerboard has 64 squares"
- synonym:
- square
7. Bất kỳ cổ vật nào có hình dạng tương tự như hình học mặt phẳng với bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông
- "Một bảng kiểm tra có 64 hình vuông"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
8. A hand tool consisting of two straight arms at right angles
- Used to construct or test right angles
- "The carpenter who built this room must have lost his square"
- synonym:
- square
8. Một dụng cụ cầm tay bao gồm hai cánh tay thẳng ở góc phải
- Được sử dụng để xây dựng hoặc kiểm tra các góc phải
- "Người thợ mộc xây căn phòng này chắc đã mất quảng trường của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
verb
1. Make square
- "Square the circle"
- "Square the wood with a file"
- synonym:
- square ,
- square up
1. Làm vuông
- "Chung hình vòng tròn"
- "Bình phương gỗ với một tập tin"
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- vuông lên
2. Raise to the second power
- synonym:
- square
2. Nâng lên sức mạnh thứ hai
- từ đồng nghĩa:
- vuông
3. Cause to match, as of ideas or acts
- synonym:
- square
3. Gây ra sự phù hợp, như ý tưởng hoặc hành vi
- từ đồng nghĩa:
- vuông
4. Position so as to be square
- "He squared his shoulders"
- synonym:
- square
4. Vị trí để được vuông
- "Anh ấy bình phương vai"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
5. Be compatible with
- "One idea squares with another"
- synonym:
- square
5. Tương thích với
- "Một ý tưởng hình vuông với người khác"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
6. Pay someone and settle a debt
- "I squared with him"
- synonym:
- square
6. Trả tiền cho ai đó và giải quyết một khoản nợ
- "Tôi bình phương với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
7. Turn the paddle
- In canoeing
- synonym:
- feather ,
- square
7. Xoay mái chèo
- Chèo thuyền
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- vuông
8. Turn the oar, while rowing
- synonym:
- feather ,
- square
8. Quay mái chèo, trong khi chèo
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- vuông
adjective
1. Having four equal sides and four right angles or forming a right angle
- "A square peg in a round hole"
- "A square corner"
- synonym:
- square
1. Có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông hoặc tạo thành một góc vuông
- "Một cái chốt vuông trong một cái lỗ tròn"
- "Một góc vuông"
- từ đồng nghĩa:
- vuông
2. Characterized by honesty and fairness
- "Straight dealing"
- "A square deal"
- synonym:
- straight ,
- square
2. Đặc trưng bởi sự trung thực và công bằng
- "Giao dịch thẳng"
- "Một thỏa thuận vuông"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng ,
- vuông
3. Providing abundant nourishment
- "A hearty meal"
- "Good solid food"
- "Ate a substantial breakfast"
- "Four square meals a day"
- synonym:
- hearty ,
- satisfying ,
- solid ,
- square ,
- substantial
3. Cung cấp dinh dưỡng dồi dào
- "Một bữa ăn thịnh soạn"
- "Thức ăn rắn tốt"
- "Ăn một bữa sáng đáng kể"
- "Bốn bữa vuông một ngày"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- thỏa mãn ,
- rắn ,
- vuông ,
- đáng kể
4. Leaving no balance
- "My account with you is now all square"
- synonym:
- square(p)
4. Không để lại sự cân bằng
- "Tài khoản của tôi với bạn bây giờ là tất cả các hình vuông"
- từ đồng nghĩa:
- hình vuông (p)
5. Without evasion or compromise
- "A square contradiction"
- "He is not being as straightforward as it appears"
- synonym:
- square(a) ,
- straightforward ,
- straight
5. Không trốn tránh hay thỏa hiệp
- "Một mâu thuẫn vuông"
- "Anh ấy không đơn giản như nó xuất hiện"
- từ đồng nghĩa:
- hình vuông (a) ,
- đơn giản ,
- thẳng
6. Rigidly conventional or old-fashioned
- synonym:
- square ,
- straight
6. Cứng nhắc thông thường hoặc lỗi thời
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- thẳng
adverb
1. In a straight direct way
- "Looked him squarely in the eye"
- "Ran square into me"
- synonym:
- squarely ,
- square
1. Theo cách thẳng
- "Nhìn thẳng vào mắt anh"
- "Chạy vuông vào tôi"
- từ đồng nghĩa:
- vuông vắn ,
- vuông
2. In a square shape
- "A squarely cut piece of paper"
- "Folded the sheet of paper square"
- synonym:
- squarely ,
- square
2. Trong một hình vuông
- "Một mảnh giấy cắt vuông"
- "Gấp tờ giấy vuông"
- từ đồng nghĩa:
- vuông vắn ,
- vuông
3. Firmly and solidly
- "Hit the ball squarely"
- "The bat met the ball squarely"
- "Planted his great bulk square before his enemy"
- synonym:
- squarely ,
- square
3. Vững chắc và vững chắc
- "Đánh bóng thẳng thắn"
- "Con dơi gặp bóng vuông vắn"
- "Trồng quảng trường lớn của mình trước kẻ thù"
- từ đồng nghĩa:
- vuông vắn ,
- vuông