Translation meaning & definition of the word "squadron" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "squadron" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Squadron
[Phi đội]/skwɑdrən/
noun
1. A cavalry unit consisting of two or more troops and headquarters and supporting arms
- synonym:
- squadron
1. Một đơn vị kỵ binh bao gồm hai hoặc nhiều quân đội và trụ sở và vũ khí hỗ trợ
- từ đồng nghĩa:
- phi đội
2. An air force unit larger than a flight and smaller than a group
- synonym:
- squadron
2. Một đơn vị không quân lớn hơn một chuyến bay và nhỏ hơn một nhóm
- từ đồng nghĩa:
- phi đội
3. A naval unit that is detached from the fleet for a particular task
- synonym:
- squadron
3. Một đơn vị hải quân được tách ra khỏi hạm đội cho một nhiệm vụ cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- phi đội
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English