Translation meaning & definition of the word "squad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Squad
[Tiểu đội]/skwɑd/
noun
1. A smallest army unit
- synonym:
- squad
1. Một đơn vị quân đội nhỏ nhất
- từ đồng nghĩa:
- đội hình
2. A cooperative unit (especially in sports)
- synonym:
- team ,
- squad
2. Một đơn vị hợp tác (đặc biệt là trong thể thao)
- từ đồng nghĩa:
- đội ,
- đội hình
3. A small squad of policemen trained to deal with a particular kind of crime
- synonym:
- police squad ,
- squad
3. Một đội cảnh sát nhỏ được đào tạo để đối phó với một loại tội phạm đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- đội cảnh sát ,
- đội hình
Examples of using
The men who tried to steal the plane have been sentenced to death by firing squad.
Những người đàn ông cố gắng đánh cắp máy bay đã bị kết án tử hình bằng cách bắn vào đội hình.
He was sentenced to death by firing squad.
Anh ta bị kết án tử hình bằng cách bắn vào đội hình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English