Translation meaning & definition of the word "spurt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhổ" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spurt
[Spurt]/spərt/
noun
1. The occurrence of a sudden discharge (as of liquid)
- synonym:
- jet ,
- squirt ,
- spurt ,
- spirt
1. Sự xuất hiện của một chất thải đột ngột (như chất lỏng)
- từ đồng nghĩa:
- máy bay phản lực ,
- mực ,
- bứt phá ,
- spirt
verb
1. Gush forth in a sudden stream or jet
- "Water gushed forth"
- synonym:
- spurt ,
- spirt ,
- gush ,
- spout
1. Phun ra trong một dòng suối bất ngờ hoặc máy bay phản lực
- "Nước tuôn ra"
- từ đồng nghĩa:
- bứt phá ,
- spirt ,
- phun ra
2. Move or act with a sudden increase in speed or energy
- synonym:
- forge ,
- spurt ,
- spirt
2. Di chuyển hoặc hành động với sự gia tăng đột ngột về tốc độ hoặc năng lượng
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- bứt phá ,
- spirt
Examples of using
The coxswain egged his crewmen on, and made a winning spurt at the last lap of the regatta.
Coxswain đã kích thích các thuyền viên của mình và thực hiện một chiến thắng ở vòng đua cuối cùng của cuộc đua thuyền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English