Translation meaning & definition of the word "spurn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spurn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spurn
[Spurn]/spərn/
verb
1. Reject with contempt
- "She spurned his advances"
- synonym:
- reject ,
- spurn ,
- freeze off ,
- scorn ,
- pooh-pooh ,
- disdain ,
- turn down
1. Từ chối với sự khinh miệt
- "Cô ấy từ chối những tiến bộ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- từ chối ,
- quay đầu ,
- đóng băng ,
- khinh bỉ ,
- pooh-pooh ,
- coi thường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English