Translation meaning & definition of the word "spunk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spunk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spunk
[Spunk]/spəŋk/
noun
1. Material for starting a fire
- synonym:
- kindling ,
- tinder ,
- touchwood ,
- spunk ,
- punk
1. Vật liệu để bắt đầu một đám cháy
- từ đồng nghĩa:
- tử tế ,
- tinder ,
- gỗ thông ,
- spunk ,
- nhạc punk
2. The courage to carry on
- "He kept fighting on pure spunk"
- "You haven't got the heart for baseball"
- synonym:
- heart ,
- mettle ,
- nerve ,
- spunk
2. Sự can đảm để tiếp tục
- "Anh ấy tiếp tục chiến đấu trên tinh khiết"
- "Bạn không có trái tim cho bóng chày"
- từ đồng nghĩa:
- trái tim ,
- khí phách ,
- thần kinh ,
- spunk
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English