Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "spry" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spry" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Spry

[Spry]
/spraɪ/

adjective

1. Moving quickly and lightly

  • "Sleek and agile as a gymnast"
  • "As nimble as a deer"
  • "Nimble fingers"
  • "Quick of foot"
  • "The old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it"
    synonym:
  • agile
  • ,
  • nimble
  • ,
  • quick
  • ,
  • spry

1. Di chuyển nhanh và nhẹ

  • "Mắt léo và nhanh nhẹn như một vận động viên thể dục"
  • "Nhanh nhẹn như một con nai"
  • "Ngón tay nhanh nhẹn"
  • "Nhanh chân"
  • "Con chó già đã rất vui vẻ, nó đã đi được nửa cầu thang trước khi chúng tôi có thể ngăn chặn nó"
    từ đồng nghĩa:
  • nhanh nhẹn
  • ,
  • nhanh chóng
  • ,
  • cựa