Translation meaning & definition of the word "spruce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spruce" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spruce
[Spruce]/sprus/
noun
1. Light soft moderately strong wood of spruce trees
- Used especially for timbers and millwork
- synonym:
- spruce
1. Gỗ mềm vừa phải của cây vân sam
- Được sử dụng đặc biệt cho gỗ và cối xay
- từ đồng nghĩa:
- vân sam
2. Any coniferous tree of the genus picea
- synonym:
- spruce
2. Bất kỳ cây lá kim nào thuộc chi picea
- từ đồng nghĩa:
- vân sam
verb
1. Make neat, smart, or trim
- "Spruce up your house for spring"
- "Titivate the child"
- synonym:
- spruce up ,
- spruce ,
- titivate ,
- tittivate ,
- smarten up ,
- slick up ,
- spiff up
1. Làm cho gọn gàng, thông minh hoặc cắt tỉa
- "Làm nổi lên ngôi nhà của bạn cho mùa xuân"
- "Củng cố đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- mọc lên ,
- vân sam ,
- chuẩn độ ,
- tittivate ,
- thông minh lên ,
- trượt lên ,
- đánh hơi lên
2. Dress and groom with particular care, as for a special occasion
- "He spruced up for the party"
- synonym:
- spruce up ,
- spruce ,
- slick up ,
- smarten up
2. Ăn mặc và chú rể với sự chăm sóc đặc biệt, như cho một dịp đặc biệt
- "Anh ấy đã chuẩn bị cho bữa tiệc"
- từ đồng nghĩa:
- mọc lên ,
- vân sam ,
- trượt lên ,
- thông minh lên
adjective
1. Marked by up-to-dateness in dress and manners
- "A dapper young man"
- "A jaunty red hat"
- synonym:
- dapper ,
- dashing ,
- jaunty ,
- natty ,
- raffish ,
- rakish ,
- spiffy ,
- snappy ,
- spruce
1. Được đánh dấu bằng sự cập nhật trong trang phục và cách cư xử
- "Một thanh niên bảnh bao"
- "Một chiếc mũ đỏ vui nhộn"
- từ đồng nghĩa:
- dapper ,
- bảnh bao ,
- vui vẻ ,
- natty ,
- xổ số ,
- rakish ,
- spiffy ,
- linh hoạt ,
- vân sam
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English