Translation meaning & definition of the word "sprint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạy nước rút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sprint
[Nước rút]/sprɪnt/
noun
1. A quick run
- synonym:
- dash ,
- sprint
1. Chạy nhanh
- từ đồng nghĩa:
- dấu gạch ngang ,
- chạy nước rút
verb
1. Run very fast, usually for a short distance
- synonym:
- sprint
1. Chạy rất nhanh, thường trong một khoảng cách ngắn
- từ đồng nghĩa:
- chạy nước rút
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English