Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sprinkling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nảy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sprinkling

[Rắc]
/sprɪŋklɪŋ/

noun

1. A small number (of something) dispersed haphazardly

  • "The first scatterings of green"
  • "A sprinkling of grey at his temples"
    synonym:
  • scattering
  • ,
  • sprinkling

1. Một số lượng nhỏ (của một cái gì đó) phân tán một cách ngớ ngẩn

  • "Sự phân tán đầu tiên của màu xanh lá cây"
  • "Một rắc màu xám ở thái dương của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • phân tán
  • ,
  • rắc

2. A light shower that falls in some locations and not others nearby

    synonym:
  • scattering
  • ,
  • sprinkle
  • ,
  • sprinkling

2. Một vòi hoa sen nhẹ rơi ở một số địa điểm và không phải những nơi khác gần đó

    từ đồng nghĩa:
  • phân tán
  • ,
  • rắc

3. The act of sprinkling water in baptism (rare)

    synonym:
  • aspersion
  • ,
  • sprinkling

3. Hành động rắc nước trong bí tích rửa tội (hiếm)

    từ đồng nghĩa:
  • tham vọng
  • ,
  • rắc

4. The act of sprinkling or splashing water

  • "Baptized with a sprinkling of holy water"
  • "A sparge of warm water over the malt"
    synonym:
  • sprinkle
  • ,
  • sprinkling
  • ,
  • sparge

4. Hành động rắc hoặc bắn nước

  • "Rửa tội bằng nước suối"
  • "Một lượng nước ấm trên mạch nha"
    từ đồng nghĩa:
  • rắc
  • ,
  • phụ tùng