Translation meaning & definition of the word "sprinkle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhếch nhác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sprinkle
[Rắc]/sprɪŋkəl/
noun
1. A light shower that falls in some locations and not others nearby
- synonym:
- scattering ,
- sprinkle ,
- sprinkling
1. Một vòi hoa sen nhẹ rơi ở một số địa điểm và không phải những nơi khác gần đó
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc
2. The act of sprinkling or splashing water
- "Baptized with a sprinkling of holy water"
- "A sparge of warm water over the malt"
- synonym:
- sprinkle ,
- sprinkling ,
- sparge
2. Hành động rắc hoặc bắn nước
- "Rửa tội bằng nước suối"
- "Một lượng nước ấm trên mạch nha"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- phụ tùng
verb
1. Distribute loosely
- "He scattered gun powder under the wagon"
- synonym:
- scatter ,
- sprinkle ,
- dot ,
- dust ,
- disperse
1. Phân phối lỏng lẻo
- "Anh ta rải bột súng dưới xe"
- từ đồng nghĩa:
- phân tán ,
- rắc ,
- chấm ,
- bụi ,
- giải tán
2. Cause (a liquid) to spatter about, especially with force
- "She splashed the water around her"
- synonym:
- sprinkle ,
- splash ,
- splosh
2. Làm cho (một chất lỏng) tràn ra, đặc biệt là với lực
- "Cô ấy văng nước xung quanh mình"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- bắn tung tóe
3. Rain gently
- "It has only sprinkled, but the roads are slick"
- synonym:
- sprinkle ,
- spit ,
- spatter ,
- patter ,
- pitter-patter
3. Mưa nhẹ
- "Nó chỉ được rắc, nhưng những con đường trơn tru"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- nhổ ,
- rải rác ,
- patter ,
- đĩa đệm
4. Scatter with liquid
- Wet lightly
- "Sprinkle the lawn"
- synonym:
- sprinkle ,
- sparge ,
- besprinkle
4. Phân tán với chất lỏng
- Ướt nhẹ
- "Nảy nước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- phụ tùng ,
- bí mật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English