Translation meaning & definition of the word "springer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cây ngò" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Springer
[Mùa xuân]/sprɪŋər/
noun
1. The lowest stone in an arch -- from which it springs
- synonym:
- springer ,
- impost
1. Đá thấp nhất trong một vòm - từ đó nó nảy
- từ đồng nghĩa:
- lò xo ,
- bất lịch sự
2. A cow about to give birth
- synonym:
- springer ,
- springing cow
2. Một con bò sắp sinh
- từ đồng nghĩa:
- lò xo ,
- bò mùa xuân
3. A large spaniel with wavy silky coat usually black or liver and white
- synonym:
- springer spaniel ,
- springer
3. Một spaniel lớn với bộ lông mượt lượn sóng thường có màu đen hoặc gan và trắng
- từ đồng nghĩa:
- spaniel mùa xuân ,
- lò xo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English