Translation meaning & definition of the word "spring" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mùa xuân" sang tiếng Việt
Spring
[Mùa xuân]noun
1. The season of growth
- "The emerging buds were a sure sign of spring"
- "He will hold office until the spring of next year"
- synonym:
- spring ,
- springtime
1. Mùa tăng trưởng
- "Những nụ mới nổi là một dấu hiệu chắc chắn của mùa xuân"
- "Ông sẽ giữ chức vụ cho đến mùa xuân năm sau"
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân
2. A metal elastic device that returns to its shape or position when pushed or pulled or pressed
- "The spring was broken"
- synonym:
- spring
2. Một thiết bị đàn hồi kim loại trở về hình dạng hoặc vị trí của nó khi được đẩy hoặc kéo hoặc ép
- "Mùa xuân đã tan vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân
3. A natural flow of ground water
- synonym:
- spring ,
- fountain ,
- outflow ,
- outpouring ,
- natural spring
3. Một dòng nước tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân ,
- đài phun nước ,
- chảy ra ,
- tuôn ra ,
- mùa xuân tự nhiên
4. A point at which water issues forth
- synonym:
- spring
4. Một điểm mà nước phát sinh
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân
5. The elasticity of something that can be stretched and returns to its original length
- synonym:
- give ,
- spring ,
- springiness
5. Độ đàn hồi của thứ gì đó có thể được kéo dài và trở về chiều dài ban đầu của nó
- từ đồng nghĩa:
- cho ,
- mùa xuân
6. A light, self-propelled movement upwards or forwards
- synonym:
- leap ,
- leaping ,
- spring ,
- saltation ,
- bound ,
- bounce
6. Một chuyển động nhẹ, tự hành lên hoặc tiến
- từ đồng nghĩa:
- bước nhảy vọt ,
- nhảy vọt ,
- mùa xuân ,
- muối ,
- ràng buộc ,
- nảy
verb
1. Move forward by leaps and bounds
- "The horse bounded across the meadow"
- "The child leapt across the puddle"
- "Can you jump over the fence?"
- synonym:
- jump ,
- leap ,
- bound ,
- spring
1. Tiến về phía trước bởi những bước nhảy vọt
- "Con ngựa đi ngang qua đồng cỏ"
- "Đứa trẻ nhảy qua vũng nước"
- "Bạn có thể nhảy qua hàng rào?"
- từ đồng nghĩa:
- nhảy ,
- bước nhảy vọt ,
- ràng buộc ,
- mùa xuân
2. Develop into a distinctive entity
- "Our plans began to take shape"
- synonym:
- form ,
- take form ,
- take shape ,
- spring
2. Phát triển thành một thực thể đặc biệt
- "Kế hoạch của chúng tôi bắt đầu hình thành"
- từ đồng nghĩa:
- hình thức ,
- hình ,
- mùa xuân
3. Spring back
- Spring away from an impact
- "The rubber ball bounced"
- "These particles do not resile but they unite after they collide"
- synonym:
- bounce ,
- resile ,
- take a hop ,
- spring ,
- bound ,
- rebound ,
- recoil ,
- reverberate ,
- ricochet
3. Mùa xuân trở lại
- Mùa xuân từ một tác động
- "Quả bóng cao su nảy"
- "Những hạt này không resile nhưng chúng hợp nhất sau khi chúng va chạm"
- từ đồng nghĩa:
- nảy ,
- hồ sơ ,
- nhảy lên ,
- mùa xuân ,
- ràng buộc ,
- hồi phục ,
- giật lùi ,
- vang dội ,
- ricochet
4. Develop suddenly
- "The tire sprang a leak"
- synonym:
- spring
4. Phát triển đột ngột
- "Lốp xe bị rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân
5. Produce or disclose suddenly or unexpectedly
- "He sprang these news on me just as i was leaving"
- synonym:
- spring
5. Sản xuất hoặc tiết lộ đột ngột hoặc bất ngờ
- "Anh ấy xuất hiện những tin tức này với tôi khi tôi rời đi"
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân