Translation meaning & definition of the word "spray" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phun" sang tiếng Việt
Spray
[Xịt]noun
1. A pesticide in suspension or solution
- Intended for spraying
- synonym:
- spray
1. Một loại thuốc trừ sâu trong huyền phù hoặc dung dịch
- Dự định phun
- từ đồng nghĩa:
- phun
2. A quantity of small objects flying through the air
- "A spray of bullets"
- synonym:
- spray ,
- spraying
2. Một lượng nhỏ vật thể bay trong không khí
- "Một viên đạn"
- từ đồng nghĩa:
- phun ,
- phun thuốc
3. Flower arrangement consisting of a single branch or shoot bearing flowers and foliage
- synonym:
- spray
3. Cắm hoa bao gồm một nhánh duy nhất hoặc chụp mang hoa và tán lá
- từ đồng nghĩa:
- phun
4. A dispenser that turns a liquid (such as perfume) into a fine mist
- synonym:
- atomizer ,
- atomiser ,
- spray ,
- sprayer ,
- nebulizer ,
- nebuliser
4. Một bộ phân phối biến một chất lỏng (như nước hoa) thành một màn sương mịn
- từ đồng nghĩa:
- nguyên tử hóa ,
- phun ,
- máy phun ,
- máy phun sương
5. Water in small drops in the atmosphere
- Blown from waves or thrown up by a waterfall
- synonym:
- spray
5. Nước trong giọt nhỏ trong khí quyển
- Thổi từ sóng hoặc ném lên bởi một thác nước
- từ đồng nghĩa:
- phun
6. A jet of vapor
- synonym:
- spray
6. Một tia hơi
- từ đồng nghĩa:
- phun
verb
1. Be discharged in sprays of liquid
- "Water sprayed all over the floor"
- synonym:
- spray
1. Được thải ra trong thuốc xịt chất lỏng
- "Nước phun khắp sàn nhà"
- từ đồng nghĩa:
- phun
2. Scatter in a mass or jet of droplets
- "Spray water on someone"
- "Spray paint on the wall"
- synonym:
- spray
2. Phân tán trong một khối hoặc máy bay phản lực
- "Phun nước vào người"
- "Phun sơn lên tường"
- từ đồng nghĩa:
- phun
3. Cover by spraying with a liquid
- "Spray the wall with paint"
- synonym:
- spray
3. Che bằng cách phun một chất lỏng
- "Phun tường bằng sơn"
- từ đồng nghĩa:
- phun