Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "spotting" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát hiện" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Spotting

[đốm]
/spɑtɪŋ/

noun

1. The act of spotting or staining something

    synonym:
  • staining
  • ,
  • spotting
  • ,
  • maculation

1. Hành động phát hiện hoặc nhuộm màu gì đó

    từ đồng nghĩa:
  • nhuộm màu
  • ,
  • đốm
  • ,
  • maculation

2. The act of detecting something

  • Catching sight of something
    synonym:
  • detection
  • ,
  • catching
  • ,
  • espial
  • ,
  • spying
  • ,
  • spotting

2. Hành động phát hiện một cái gì đó

  • Bắt gặp một cái gì đó
    từ đồng nghĩa:
  • phát hiện
  • ,
  • bắt
  • ,
  • đặc biệt
  • ,
  • gián điệp
  • ,
  • đốm