Translation meaning & definition of the word "spot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điểm" sang tiếng Việt
Spot
[Tại chỗ]noun
1. A point located with respect to surface features of some region
- "This is a nice place for a picnic"
- "A bright spot on a planet"
- synonym:
- topographic point ,
- place ,
- spot
1. Một điểm nằm liên quan đến các đặc điểm bề mặt của một số khu vực
- "Đây là một nơi tốt đẹp cho một chuyến dã ngoại"
- "Một điểm sáng trên một hành tinh"
- từ đồng nghĩa:
- điểm địa hình ,
- nơi ,
- tại chỗ
2. A short section or illustration (as between radio or tv programs or in a magazine) that is often used for advertising
- synonym:
- spot
2. Một phần ngắn hoặc minh họa (như giữa các chương trình phát thanh hoặc truyền hình hoặc trong một tạp chí) thường được sử dụng cho quảng cáo
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
3. An outstanding characteristic
- "His acting was one of the high points of the movie"
- synonym:
- point ,
- spot
3. Một đặc điểm nổi bật
- "Diễn xuất của anh ấy là một trong những điểm cao của bộ phim"
- từ đồng nghĩa:
- điểm ,
- tại chỗ
4. A blemish made by dirt
- "He had a smudge on his cheek"
- synonym:
- smudge ,
- spot ,
- blot ,
- daub ,
- smear ,
- smirch ,
- slur
4. Một nhược điểm được làm bởi bụi bẩn
- "Anh ấy có một vết nhòe trên má"
- từ đồng nghĩa:
- nhòe ,
- tại chỗ ,
- blot ,
- daub ,
- bôi nhọ ,
- nhếch nhác
5. A small contrasting part of something
- "A bald spot"
- "A leopard's spots"
- "A patch of clouds"
- "Patches of thin ice"
- "A fleck of red"
- synonym:
- spot ,
- speckle ,
- dapple ,
- patch ,
- fleck ,
- maculation
5. Một phần tương phản nhỏ của một cái gì đó
- "Một điểm hói"
- "Một con báo đốm"
- "Một mảng mây"
- "Miếng vá băng mỏng"
- "Một vệt đỏ"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- đốm ,
- dapple ,
- miếng dán ,
- fleck ,
- maculation
6. A section of an entertainment that is assigned to a specific performer or performance
- "They changed his spot on the program"
- synonym:
- spot
6. Một phần của giải trí được gán cho một người biểu diễn hoặc hiệu suất cụ thể
- "Họ đã thay đổi vị trí của mình trong chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
7. A business establishment for entertainment
- "Night spot"
- synonym:
- spot
7. Một cơ sở kinh doanh để giải trí
- "Điểm đêm"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
8. A job in an organization
- "He occupied a post in the treasury"
- synonym:
- position ,
- post ,
- berth ,
- office ,
- spot ,
- billet ,
- place ,
- situation
8. Một công việc trong một tổ chức
- "Ông chiếm một vị trí trong kho bạc"
- từ đồng nghĩa:
- vị trí ,
- bài ,
- bến ,
- văn phòng ,
- tại chỗ ,
- phôi ,
- nơi ,
- tình hình
9. A slight attack of illness
- "He has a touch of rheumatism"
- synonym:
- touch ,
- spot
9. Một cơn đau nhẹ
- "Anh ấy có một liên lạc của bệnh thấp khớp"
- từ đồng nghĩa:
- chạm ,
- tại chỗ
10. A small piece or quantity of something
- "A spot of tea"
- "A bit of paper"
- "A bit of lint"
- "I gave him a bit of my mind"
- synonym:
- spot ,
- bit
10. Một mảnh nhỏ hoặc số lượng của một cái gì đó
- "Một điểm của trà"
- "Một chút giấy"
- "Một chút xơ vải"
- "Tôi đã cho anh ấy một chút suy nghĩ của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- bit
11. A mark on a die or on a playing card (shape depending on the suit)
- synonym:
- spot ,
- pip
11. Một dấu trên một cái chết hoặc trên một thẻ chơi (hình dạng tùy thuộc vào bộ đồ)
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- pip
12. A lamp that produces a strong beam of light to illuminate a restricted area
- Used to focus attention of a stage performer
- synonym:
- spotlight ,
- spot
12. Một ngọn đèn tạo ra một chùm ánh sáng mạnh để chiếu sáng một khu vực hạn chế
- Được sử dụng để tập trung sự chú ý của một nghệ sĩ biểu diễn sân khấu
- từ đồng nghĩa:
- chú ý ,
- tại chỗ
13. A playing card with a specified number of pips on it to indicate its value
- "An eight-spot"
- synonym:
- spot
13. Một thẻ chơi có số pips được chỉ định trên đó để cho biết giá trị của nó
- "Một điểm tám"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
14. An act that brings discredit to the person who does it
- "He made a huge blot on his copybook"
- synonym:
- blot ,
- smear ,
- smirch ,
- spot ,
- stain
14. Một hành động mang lại sự mất uy tín cho người thực hiện nó
- "Anh ấy đã tạo ra một đốm lớn trên cuốn sách sao chép của mình"
- từ đồng nghĩa:
- blot ,
- bôi nhọ ,
- nhếch nhác ,
- tại chỗ ,
- vết bẩn
verb
1. Catch sight of
- synonym:
- descry ,
- spot ,
- espy ,
- spy
1. Bắt gặp
- từ đồng nghĩa:
- sa mạc ,
- tại chỗ ,
- espy ,
- gián điệp
2. Detect with the senses
- "The fleeing convicts were picked out of the darkness by the watchful prison guards"
- "I can't make out the faces in this photograph"
- synonym:
- spot ,
- recognize ,
- recognise ,
- distinguish ,
- discern ,
- pick out ,
- make out ,
- tell apart
2. Phát hiện với các giác quan
- "Những kẻ bị kết án bỏ trốn đã bị các cai ngục cảnh giác chọn ra khỏi bóng tối"
- "Tôi không thể tạo ra những khuôn mặt trong bức ảnh này"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- nhận ra ,
- phân biệt ,
- chọn ra ,
- làm cho ra
3. Mar or impair with a flaw
- "Her face was blemished"
- synonym:
- blemish ,
- spot
3. Mar hoặc suy yếu với một lỗ hổng
- "Khuôn mặt cô ấy bị nhược điểm"
- từ đồng nghĩa:
- nhược điểm ,
- tại chỗ
4. Make a spot or mark onto
- "The wine spotted the tablecloth"
- synonym:
- spot ,
- fleck ,
- blob ,
- blot
4. Tạo một điểm hoặc đánh dấu vào
- "Rượu phát hiện khăn trải bàn"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ ,
- fleck ,
- blob ,
- blot
5. Become spotted
- "This dress spots quickly"
- synonym:
- spot
5. Trở thành đốm
- "Chiếc váy này nhanh chóng phát hiện ra"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
6. Mark with a spot or spots so as to allow easy recognition
- "Spot the areas that one should clearly identify"
- synonym:
- spot
6. Đánh dấu bằng một điểm hoặc điểm để cho phép dễ nhận biết
- "Chỉ ra các khu vực mà người ta nên xác định rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- tại chỗ