Translation meaning & definition of the word "sporty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể thao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sporty
[Thể thao]/spɔrti/
adjective
1. Exhibiting or calling for sportsmanship or fair play
- "A clean fight"
- "A sporting solution of the disagreement"
- "Sportsmanlike conduct"
- synonym:
- clean ,
- sporting ,
- sporty ,
- sportsmanlike
1. Trưng bày hoặc kêu gọi thể thao hoặc chơi công bằng
- "Một cuộc chiến trong sạch"
- "Một giải pháp thể thao của sự bất đồng"
- "Hành vi thể thao"
- từ đồng nghĩa:
- sạch sẽ ,
- thể thao
2. (used especially of clothes) marked by conspicuous display
- synonym:
- flashy ,
- gaudy ,
- jazzy ,
- showy ,
- sporty
2. (được sử dụng đặc biệt là quần áo) được đánh dấu bằng màn hình dễ thấy
- từ đồng nghĩa:
- hào nhoáng ,
- lòe loẹt ,
- vui vẻ ,
- sặc sỡ ,
- thể thao
3. Appropriate for sport or engagement in a sport
- synonym:
- sporty
3. Thích hợp cho thể thao hoặc tham gia vào một môn thể thao
- từ đồng nghĩa:
- thể thao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English