Translation meaning & definition of the word "sport" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể thao" sang tiếng Việt
Sport
[Thể thao]noun
1. An active diversion requiring physical exertion and competition
- synonym:
- sport ,
- athletics
1. Một sự chuyển hướng tích cực đòi hỏi sự nỗ lực thể chất và cạnh tranh
- từ đồng nghĩa:
- thể thao ,
- điền kinh
2. The occupation of athletes who compete for pay
- synonym:
- sport
2. Nghề nghiệp của các vận động viên thi đấu để được trả lương
- từ đồng nghĩa:
- thể thao
3. (maine colloquial) a temporary summer resident of maine
- synonym:
- sport ,
- summercater
3. (maine thông tục) một cư dân mùa hè tạm thời của maine
- từ đồng nghĩa:
- thể thao ,
- mùa hè
4. A person known for the way she (or he) behaves when teased or defeated or subjected to trying circumstances
- "A good sport"
- "A poor sport"
- synonym:
- sport
4. Một người được biết đến với cách cô ấy (hoặc anh ấy) cư xử khi bị trêu chọc hoặc đánh bại hoặc chịu hoàn cảnh cố gắng
- "Một môn thể thao tốt"
- "Một môn thể thao nghèo"
- từ đồng nghĩa:
- thể thao
5. Someone who engages in sports
- synonym:
- sport ,
- sportsman ,
- sportswoman
5. Một người tham gia thể thao
- từ đồng nghĩa:
- thể thao ,
- vận động viên
6. (biology) an organism that has characteristics resulting from chromosomal alteration
- synonym:
- mutant ,
- mutation ,
- variation ,
- sport
6. (sinh học) một sinh vật có đặc điểm do sự thay đổi nhiễm sắc thể
- từ đồng nghĩa:
- đột biến ,
- biến thể ,
- thể thao
7. Verbal wit or mockery (often at another's expense but not to be taken seriously)
- "He became a figure of fun"
- "He said it in sport"
- synonym:
- fun ,
- play ,
- sport
7. Bằng lời nói dí dỏm hoặc nhạo báng (thường bằng chi phí của người khác nhưng không được coi trọng)
- "Anh ấy trở thành một nhân vật vui vẻ"
- "Anh ấy nói nó trong thể thao"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- chơi ,
- thể thao
verb
1. Wear or display in an ostentatious or proud manner
- "She was sporting a new hat"
- synonym:
- sport ,
- feature ,
- boast
1. Mặc hoặc hiển thị một cách phô trương hoặc tự hào
- "Cô ấy đang đội một chiếc mũ mới"
- từ đồng nghĩa:
- thể thao ,
- tính năng ,
- khoe khoang
2. Play boisterously
- "The children frolicked in the garden"
- "The gamboling lambs in the meadows"
- "The toddlers romped in the playroom"
- synonym:
- frolic ,
- lark ,
- rollick ,
- skylark ,
- disport ,
- sport ,
- cavort ,
- gambol ,
- frisk ,
- romp ,
- run around ,
- lark about
2. Chơi bời
- "Những đứa trẻ vui đùa trong vườn"
- "Những con cừu gamboling trên đồng cỏ"
- "Những đứa trẻ chập chững bước vào phòng chơi"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- vỏ cây ,
- rollick ,
- giếng trời ,
- giải tán ,
- thể thao ,
- khoang ,
- gambol ,
- nhanh ,
- romp ,
- chạy xung quanh ,
- lark về