Translation meaning & definition of the word "spook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spook
[Spook]/spuk/
noun
1. Someone unpleasantly strange or eccentric
- synonym:
- creep ,
- weirdo ,
- weirdie ,
- weirdy ,
- spook
1. Ai đó khó chịu lạ hoặc lập dị
- từ đồng nghĩa:
- leo ,
- kỳ lạ ,
- ma quái
2. A mental representation of some haunting experience
- "He looked like he had seen a ghost"
- "It aroused specters from his past"
- synonym:
- ghost ,
- shade ,
- spook ,
- wraith ,
- specter ,
- spectre
2. Một đại diện tinh thần của một số kinh nghiệm ám ảnh
- "Anh ta trông giống như đã nhìn thấy một con ma"
- "Nó khơi dậy những bóng ma từ quá khứ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ma ,
- bóng râm ,
- ma quái ,
- kết thúc ,
- bóng ma
verb
1. Frighten or scare, and often provoke into a violent action
- "The noise spooked the horse"
- synonym:
- spook
1. Sợ hãi hoặc sợ hãi, và thường kích động thành một hành động bạo lực
- "Tiếng ồn làm rung chuyển con ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- ma quái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English