Translation meaning & definition of the word "spontaneously" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự phát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spontaneously
[Tự phát]/spɑnteniəsli/
adverb
1. In a spontaneous manner
- "This shift occurs spontaneously"
- synonym:
- spontaneously
1. Một cách tự phát
- "Sự thay đổi này xảy ra một cách tự nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- tự phát
2. Without advance preparation
- "He spoke ad lib"
- synonym:
- ad lib ,
- ad libitum ,
- spontaneously ,
- impromptu
2. Không chuẩn bị trước
- "Anh ấy nói quảng cáo lib"
- từ đồng nghĩa:
- quảng cáo lib ,
- quảng cáo ,
- tự phát ,
- ngẫu hứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English