Translation meaning & definition of the word "spoiling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm hỏng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spoiling
[Làm hỏng]/spɔɪlɪŋ/
noun
1. The process of becoming spoiled
- synonym:
- spoilage ,
- spoiling
1. Quá trình trở nên hư hỏng
- từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
2. The act of spoiling something by causing damage to it
- "Her spoiling my dress was deliberate"
- synonym:
- spoil ,
- spoiling ,
- spoilage
2. Hành động làm hỏng một cái gì đó bằng cách gây thiệt hại cho nó
- "Cô ấy làm hỏng chiếc váy của tôi là cố ý"
- từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English