Translation meaning & definition of the word "spoiler" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spoiler" sang tiếng Việt
Spoiler
[Muỗng]noun
1. A candidate with no chance of winning but who may draw enough votes to prevent one of the leading candidates from winning
- synonym:
- spoiler
1. Một ứng cử viên không có cơ hội chiến thắng nhưng có thể rút ra đủ số phiếu để ngăn một trong những ứng cử viên hàng đầu chiến thắng
- từ đồng nghĩa:
- spoiler
2. Someone who takes spoils or plunder (as in war)
- synonym:
- plunderer ,
- pillager ,
- looter ,
- spoiler ,
- despoiler ,
- raider ,
- freebooter
2. Ai đó lấy chiến lợi phẩm hoặc cướp bóc (như trong chiến tranh)
- từ đồng nghĩa:
- người cướp bóc ,
- trụ cột ,
- kẻ cướp ,
- spoiler ,
- despoiler ,
- đột kích ,
- xe miễn phí
3. Someone who pampers or spoils by excessive indulgence
- synonym:
- pamperer ,
- spoiler ,
- coddler ,
- mollycoddler
3. Một người nuông chiều hoặc làm hỏng bởi sự nuông chiều quá mức
- từ đồng nghĩa:
- nuông chiều ,
- spoiler ,
- lập trình viên ,
- mollycoddler
4. An airfoil mounted on the rear of a car to reduce lift at high speeds
- synonym:
- spoiler
4. Một chiếc máy bay được gắn ở phía sau xe để giảm lực nâng ở tốc độ cao
- từ đồng nghĩa:
- spoiler
5. A hinged airfoil on the upper surface of an aircraft wing that is raised to reduce lift and increase drag
- synonym:
- spoiler
5. Một chiếc máy bay có bản lề ở bề mặt trên của cánh máy bay được nâng lên để giảm lực nâng và tăng lực cản
- từ đồng nghĩa:
- spoiler