Translation meaning & definition of the word "spoilage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spoilage" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spoilage
[Làm hỏng]/spɔɪləʤ/
noun
1. The amount that has spoiled
- synonym:
- spoilage
1. Số tiền đã làm hỏng
- từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
2. The process of becoming spoiled
- synonym:
- spoilage ,
- spoiling
2. Quá trình trở nên hư hỏng
- từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
3. The act of spoiling something by causing damage to it
- "Her spoiling my dress was deliberate"
- synonym:
- spoil ,
- spoiling ,
- spoilage
3. Hành động làm hỏng một cái gì đó bằng cách gây thiệt hại cho nó
- "Cô ấy làm hỏng chiếc váy của tôi là cố ý"
- từ đồng nghĩa:
- hư hỏng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English