Translation meaning & definition of the word "splurge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chia tách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Splurge
[Splurge]/splərʤ/
noun
1. An ostentatious display (of effort or extravagance etc.)
- synonym:
- splurge
1. Một màn hình phô trương (của nỗ lực hoặc ngông cuồng, v.v.)
- từ đồng nghĩa:
- phô trương
2. Any act of immoderate indulgence
- "An orgy of shopping"
- "An emotional binge"
- "A splurge of spending"
- synonym:
- orgy ,
- binge ,
- splurge
2. Bất kỳ hành động nuông chiều vô đạo đức
- "Một orgy của mua sắm"
- "Một cảm xúc"
- "Một sự phô trương của chi tiêu"
- từ đồng nghĩa:
- orgy ,
- say sưa ,
- phô trương
verb
1. Indulge oneself
- "I splurged on a new tv"
- synonym:
- splurge ,
- fling
1. Nuông chiều bản thân
- "Tôi phô trương trên một chiếc tv mới"
- từ đồng nghĩa:
- phô trương ,
- bay
2. Be showy or ostentatious
- synonym:
- splurge
2. Sặc sỡ hoặc phô trương
- từ đồng nghĩa:
- phô trương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English