Translation meaning & definition of the word "splint" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "splint" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Splint
[Nẹp]/splɪnt/
noun
1. A thin sliver of wood
- "He lit the fire with a burning splint"
- synonym:
- splint
1. Một mảnh gỗ mỏng
- "Anh ấy đốt lửa bằng một thanh nẹp đang cháy"
- từ đồng nghĩa:
- nẹp
2. An orthopedic mechanical device used to immobilize and protect a part of the body (as a broken leg)
- synonym:
- splint
2. Một thiết bị cơ khí chỉnh hình được sử dụng để cố định và bảo vệ một phần của cơ thể (như một chân bị gãy)
- từ đồng nghĩa:
- nẹp
verb
1. Support with a splint
- "Splint a broken finger"
- synonym:
- splint
1. Hỗ trợ với nẹp
- "Tách một ngón tay gãy"
- từ đồng nghĩa:
- nẹp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English