Translation meaning & definition of the word "splendidly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lộn xộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Splendidly
[Lộng lẫy]/splɛndədli/
adverb
1. Extremely well
- "He did splendidly in the exam"
- "We got along famously"
- synonym:
- excellently ,
- magnificently ,
- splendidly ,
- famously
1. Cực kỳ tốt
- "Anh ấy đã làm rất tốt trong kỳ thi"
- "Chúng tôi đã cùng nhau nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- xuất sắc ,
- tráng lệ ,
- lộng lẫy ,
- nổi tiếng
2. In an impressively beautiful manner
- "The princess was gorgeously dressed"
- synonym:
- gorgeously ,
- splendidly ,
- resplendently ,
- magnificently
2. Một cách ấn tượng đẹp
- "Công chúa mặc quần áo lộng lẫy"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đẹp ,
- lộng lẫy ,
- rực rỡ ,
- tráng lệ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English