Translation meaning & definition of the word "spleen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spleen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spleen
[Lá lách]/splin/
noun
1. A large dark-red oval organ on the left side of the body between the stomach and the diaphragm
- Produces cells involved in immune responses
- synonym:
- spleen ,
- lien
1. Một cơ quan hình bầu dục lớn màu đỏ sẫm ở bên trái của cơ thể giữa dạ dày và cơ hoành
- Tạo ra các tế bào liên quan đến phản ứng miễn dịch
- từ đồng nghĩa:
- lách ,
- thế chấp
2. A feeling of resentful anger
- synonym:
- irascibility ,
- short temper ,
- spleen ,
- quick temper
2. Một cảm giác tức giận bực bội
- từ đồng nghĩa:
- không thể hiểu được ,
- tính khí ngắn ,
- lách ,
- tính khí nhanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English