Translation meaning & definition of the word "splashing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Splashing
[Tách]/splæʃɪŋ/
noun
1. The act of splashing a (liquid) substance on a surface
- synonym:
- spatter ,
- spattering ,
- splash ,
- splashing ,
- splattering
1. Hành động bắn tung tóe một chất (lỏng) trên bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- rải rác ,
- bắn tung tóe
2. The act of scattering water about haphazardly
- synonym:
- splash ,
- splashing
2. Hành động phân tán nước về ngớ ngẩn
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English