Translation meaning & definition of the word "splash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "splash" sang tiếng Việt
Splash
[Tách]noun
1. The sound like water splashing
- synonym:
- splash ,
- plash
1. Âm thanh như nước bắn tung tóe
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe ,
- plash
2. A prominent or sensational but short-lived news event
- "He made a great splash and then disappeared"
- synonym:
- stir ,
- splash
2. Một sự kiện tin tức nổi bật hoặc giật gân nhưng ngắn ngủi
- "Anh ấy đã tạo ra một cú giật mạnh và sau đó biến mất"
- từ đồng nghĩa:
- khuấy ,
- bắn tung tóe
3. A small quantity of something moist or liquid
- "A dab of paint"
- "A splatter of mud"
- "Just a splash of whiskey"
- synonym:
- dab ,
- splash ,
- splatter
3. Một lượng nhỏ thứ gì đó ẩm hoặc lỏng
- "Một chút sơn"
- "Một vệt bùn"
- "Chỉ là một giọt rượu whisky"
- từ đồng nghĩa:
- dab ,
- bắn tung tóe
4. A patch of bright color
- "Her red hat gave her outfit a splash of color"
- synonym:
- splash
4. Một mảng màu sáng
- "Chiếc mũ đỏ của cô ấy mang lại cho cô ấy một màu sắc rực rỡ"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
5. The act of splashing a (liquid) substance on a surface
- synonym:
- spatter ,
- spattering ,
- splash ,
- splashing ,
- splattering
5. Hành động bắn tung tóe một chất (lỏng) trên bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- rải rác ,
- bắn tung tóe
6. The act of scattering water about haphazardly
- synonym:
- splash ,
- splashing
6. Hành động phân tán nước về ngớ ngẩn
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
verb
1. Cause (a liquid) to spatter about, especially with force
- "She splashed the water around her"
- synonym:
- sprinkle ,
- splash ,
- splosh
1. Làm cho (một chất lỏng) tràn ra, đặc biệt là với lực
- "Cô ấy văng nước xung quanh mình"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- bắn tung tóe
2. Walk through mud or mire
- "We had to splosh across the wet meadow"
- synonym:
- squelch ,
- squish ,
- splash ,
- splosh ,
- slosh ,
- slop
2. Đi bộ qua bùn hoặc vũng bùn
- "Chúng tôi đã phải tung tóe trên đồng cỏ ẩm ướt"
- từ đồng nghĩa:
- squelch ,
- squish ,
- bắn tung tóe ,
- slosh ,
- trượt
3. Dash a liquid upon or against
- "The mother splashed the baby's face with water"
- synonym:
- spatter ,
- splatter ,
- plash ,
- splash ,
- splosh ,
- swash
3. Đập chất lỏng vào hoặc chống lại
- "Người mẹ văng mặt em bé bằng nước"
- từ đồng nghĩa:
- rải rác ,
- bắn tung tóe ,
- plash ,
- đổi
4. Mark or overlay with patches of contrasting color or texture
- Cause to appear splashed or spattered
- "The mountain was splashed with snow"
- synonym:
- splash
4. Đánh dấu hoặc lớp phủ với các mảng màu tương phản hoặc kết cấu
- Nguyên nhân xuất hiện văng hoặc rải rác
- "Ngọn núi bị văng tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
5. Make a splashing sound
- "Water was splashing on the floor"
- synonym:
- splash ,
- splosh ,
- slosh ,
- slush
5. Tạo ra một âm thanh bắn tung tóe
- "Nước đã bắn tung tóe trên sàn nhà"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe ,
- slosh ,
- bùn
6. Soil or stain with a splashed liquid
- synonym:
- splash
6. Đất hoặc vết bẩn với chất lỏng bắn tung tóe
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe
7. Strike and dash about in a liquid
- "The boys splashed around in the pool"
- synonym:
- splash
7. Tấn công và lao vào trong một chất lỏng
- "Các chàng trai văng khắp nơi trong hồ bơi"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tung tóe