Translation meaning & definition of the word "spit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhổ" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spit
[Nhổ]/spɪt/
noun
1. A narrow strip of land that juts out into the sea
- synonym:
- spit ,
- tongue
1. Một dải đất hẹp nhô ra biển
- từ đồng nghĩa:
- nhổ ,
- lưỡi
2. A clear liquid secreted into the mouth by the salivary glands and mucous glands of the mouth
- Moistens the mouth and starts the digestion of starches
- synonym:
- saliva ,
- spit ,
- spittle
2. Một chất lỏng trong suốt được tiết vào miệng bởi các tuyến nước bọt và tuyến nhầy của miệng
- Làm ẩm miệng và bắt đầu tiêu hóa tinh bột
- từ đồng nghĩa:
- nước bọt ,
- nhổ ,
- dễ vỡ
3. A skewer for holding meat over a fire
- synonym:
- spit
3. Một cái xiên để giữ thịt trên lửa
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
4. The act of spitting (forcefully expelling saliva)
- synonym:
- spit ,
- spitting ,
- expectoration
4. Hành động nhổ nước bọt (cưỡng bức nước bọt)
- từ đồng nghĩa:
- nhổ ,
- kỳ vọng
verb
1. Expel or eject (saliva or phlegm or sputum) from the mouth
- "The father of the victim spat at the alleged murderer"
- synonym:
- spit ,
- ptyalize ,
- ptyalise ,
- spew ,
- spue
1. Trục xuất hoặc đẩy ra (nước bọt hoặc đờm hoặc đờm) từ miệng
- "Cha của nạn nhân nhổ nước bọt vào kẻ giết người bị cáo buộc"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ ,
- ptyalize ,
- ptyalise ,
- phun ra ,
- spue
2. Utter with anger or contempt
- synonym:
- spit ,
- spit out
2. Thốt lên với sự tức giận hoặc khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- nhổ ,
- nhổ ra
3. Rain gently
- "It has only sprinkled, but the roads are slick"
- synonym:
- sprinkle ,
- spit ,
- spatter ,
- patter ,
- pitter-patter
3. Mưa nhẹ
- "Nó chỉ được rắc, nhưng những con đường trơn tru"
- từ đồng nghĩa:
- rắc ,
- nhổ ,
- rải rác ,
- patter ,
- đĩa đệm
4. Drive a skewer through
- "Skewer the meat for the bbq"
- synonym:
- skewer ,
- spit
4. Lái một cái xiên qua
- "Xiên thịt cho bbq"
- từ đồng nghĩa:
- xiên ,
- nhổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English