Translation meaning & definition of the word "spirited" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tinh thần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spirited
[Tinh thần]/spɪrɪtɪd/
adjective
1. Displaying animation, vigor, or liveliness
- synonym:
- spirited
1. Hiển thị hoạt hình, sức sống hoặc sự sống động
- từ đồng nghĩa:
- tinh thần
2. Marked by lively action
- "A bouncing gait"
- "Bouncy tunes"
- "The peppy and interesting talk"
- "A spirited dance"
- synonym:
- bouncing ,
- bouncy ,
- peppy ,
- spirited ,
- zippy
2. Được đánh dấu bằng hành động sống động
- "Một dáng đi nảy"
- "Giai điệu bouncy"
- "Cuộc nói chuyện thú vị và thú vị"
- "Một điệu nhảy tinh thần"
- từ đồng nghĩa:
- nảy ,
- bouncy ,
- hạt tiêu ,
- tinh thần ,
- zippy
3. Willing to face danger
- synonym:
- game ,
- gamy ,
- gamey ,
- gritty ,
- mettlesome ,
- spirited ,
- spunky
3. Sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm
- từ đồng nghĩa:
- trò chơi ,
- gamy ,
- nghiệt ngã ,
- mettlesome ,
- tinh thần ,
- ma quái
4. Made lively or spirited
- "A meal enlivened by the music"
- "A spirited debate"
- synonym:
- enlivened ,
- spirited
4. Làm cho sống động hoặc tinh thần
- "Một bữa ăn được làm sống động bởi âm nhạc"
- "Một cuộc tranh luận sôi nổi"
- từ đồng nghĩa:
- sinh động ,
- tinh thần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English