Translation meaning & definition of the word "spiral" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xoắn ốc" sang tiếng Việt
Spiral
[Xoắn ốc]noun
1. A plane curve traced by a point circling about the center but at increasing distances from the center
- synonym:
- spiral
1. Một đường cong mặt phẳng được theo dõi bởi một điểm xoay quanh tâm nhưng ở khoảng cách ngày càng tăng từ tâm
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ốc
2. A curve that lies on the surface of a cylinder or cone and cuts the element at a constant angle
- synonym:
- helix ,
- spiral
2. Một đường cong nằm trên bề mặt của hình trụ hoặc hình nón và cắt phần tử ở một góc không đổi
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ,
- xoắn ốc
3. A continuously accelerating change in the economy
- synonym:
- spiral
3. Một sự thay đổi liên tục trong nền kinh tế
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ốc
4. Ornament consisting of a curve on a plane that winds around a center with an increasing distance from the center
- synonym:
- spiral ,
- volute
4. Vật trang trí bao gồm một đường cong trên một mặt phẳng uốn quanh một trung tâm với khoảng cách ngày càng tăng từ trung tâm
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ốc ,
- volute
5. A structure consisting of something wound in a continuous series of loops
- "A coil of rope"
- synonym:
- coil ,
- spiral ,
- volute ,
- whorl ,
- helix
5. Một cấu trúc bao gồm một cái gì đó vết thương trong một loạt các vòng lặp liên tục
- "Một cuộn dây"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây ,
- xoắn ốc ,
- volute ,
- whorl ,
- xoắn
6. Flying downward in a helical path with a large radius
- synonym:
- spiral
6. Bay xuống trong một con đường xoắn ốc với bán kính lớn
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ốc
verb
1. To wind or move in a spiral course
- "The muscles and nerves of his fine drawn body were coiling for action"
- "Black smoke coiling up into the sky"
- "The young people gyrated on the dance floor"
- synonym:
- gyrate ,
- spiral ,
- coil
1. Để gió hoặc di chuyển trong một khóa xoắn ốc
- "Các cơ bắp và dây thần kinh của cơ thể được vẽ tốt của anh ấy đang cuộn lại để hành động"
- "Khói đen cuộn lên trời"
- "Những người trẻ tuổi tập trung trên sàn nhảy"
- từ đồng nghĩa:
- quay vòng ,
- xoắn ốc ,
- cuộn dây
2. Form a spiral
- "The path spirals up the mountain"
- synonym:
- spiral
2. Tạo thành một vòng xoắn ốc
- "Con đường xoắn ốc lên núi"
- từ đồng nghĩa:
- xoắn ốc
3. Move in a spiral or zigzag course
- synonym:
- corkscrew ,
- spiral
3. Di chuyển trong một khóa học xoắn ốc hoặc ngoằn ngoèo
- từ đồng nghĩa:
- nút chai ,
- xoắn ốc
adjective
1. In the shape of a coil
- synonym:
- coiling ,
- helical ,
- spiral ,
- spiraling ,
- volute ,
- voluted ,
- whorled ,
- turbinate
1. Trong hình dạng của một cuộn dây
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây ,
- xoắn ốc ,
- volute ,
- bay hơi ,
- quay cuồng ,
- tuabin