Translation meaning & definition of the word "spineless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có gai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spineless
[Không có gai]/spaɪnləs/
adjective
1. Weak in willpower, courage or vitality
- synonym:
- namby-pamby ,
- gutless ,
- spineless ,
- wishy-washy
1. Yếu về ý chí, lòng can đảm hoặc sức sống
- từ đồng nghĩa:
- namby-pamby ,
- không cần thiết ,
- không có gai ,
- mơ màng
2. Lacking a backbone or spinal column
- "Worms are an example of invertebrate animals"
- synonym:
- invertebrate ,
- spineless
2. Thiếu xương sống hoặc cột sống
- "Giun là một ví dụ về động vật không xương sống"
- từ đồng nghĩa:
- động vật không xương sống ,
- không có gai
3. Lacking spiny processes
- "Spineless fins"
- synonym:
- spineless
3. Thiếu các quá trình gai
- "Vây không xương"
- từ đồng nghĩa:
- không có gai
4. Lacking thorns
- synonym:
- thornless ,
- spineless
4. Thiếu gai
- từ đồng nghĩa:
- gai ,
- không có gai
Examples of using
Tom is a spineless coward.
Tom là một kẻ hèn nhát vô tâm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English