Translation meaning & definition of the word "spin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quay" sang tiếng Việt
Spin
[Quay]noun
1. A swift whirling motion (usually of a missile)
- synonym:
- spin
1. Một chuyển động xoáy nhanh (thường là của một tên lửa)
- từ đồng nghĩa:
- quay
2. The act of rotating rapidly
- "He gave the crank a spin"
- "It broke off after much twisting"
- synonym:
- spin ,
- twirl ,
- twist ,
- twisting ,
- whirl
2. Hành động quay nhanh
- "Anh ấy đã quay một vòng quay"
- "Nó đã vỡ ra sau nhiều xoắn"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- xoay tròn ,
- xoắn ,
- xoáy
3. A short drive in a car
- "He took the new car for a spin"
- synonym:
- spin
3. Một ổ đĩa ngắn trong một chiếc xe hơi
- "Anh ấy lấy chiếc xe mới để quay"
- từ đồng nghĩa:
- quay
4. Rapid descent of an aircraft in a steep spiral
- synonym:
- tailspin ,
- spin
4. Hạ cánh nhanh chóng của một chiếc máy bay theo hình xoắn ốc dốc
- từ đồng nghĩa:
- đuôi ,
- quay
5. A distinctive interpretation (especially as used by politicians to sway public opinion)
- "The campaign put a favorable spin on the story"
- synonym:
- spin
5. Một cách giải thích đặc biệt (đặc biệt là được sử dụng bởi các chính trị gia để gây xôn xao dư luận)
- "Chiến dịch đặt một vòng quay thuận lợi cho câu chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- quay
verb
1. Revolve quickly and repeatedly around one's own axis
- "The dervishes whirl around and around without getting dizzy"
- synonym:
- spin ,
- spin around ,
- whirl ,
- reel ,
- gyrate
1. Xoay nhanh và lặp đi lặp lại xung quanh trục của chính mình
- "Những cơn lốc đáng sợ xung quanh và xung quanh mà không bị chóng mặt"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- quay vòng ,
- xoáy ,
- cuộn dây
2. Stream in jets, of liquids
- "The creek spun its course through the woods"
- synonym:
- spin
2. Dòng trong máy bay phản lực, chất lỏng
- "Con lạch quay vòng qua rừng"
- từ đồng nghĩa:
- quay
3. Cause to spin
- "Spin a coin"
- synonym:
- whirl ,
- birl ,
- spin ,
- twirl
3. Gây ra quay
- "Quay một đồng xu"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- birl ,
- quay ,
- xoay tròn
4. Make up a story
- "Spin a yarn"
- synonym:
- spin
4. Tạo nên một câu chuyện
- "Quay một sợi"
- từ đồng nghĩa:
- quay
5. Form a web by making a thread
- "Spiders spin a fine web"
- synonym:
- spin
5. Tạo thành một trang web bằng cách tạo một chủ đề
- "Nhện quay một trang web tốt"
- từ đồng nghĩa:
- quay
6. Work natural fibers into a thread
- "Spin silk"
- synonym:
- spin
6. Làm việc sợi tự nhiên thành sợi
- "Cằm tơ"
- từ đồng nghĩa:
- quay
7. Twist and turn so as to give an intended interpretation
- "The president's spokesmen had to spin the story to make it less embarrassing"
- synonym:
- spin
7. Xoắn và xoay để đưa ra một giải thích dự định
- "Người phát ngôn của tổng thống đã phải quay lại câu chuyện để làm cho nó bớt xấu hổ"
- từ đồng nghĩa:
- quay
8. Prolong or extend
- "Spin out a visit"
- synonym:
- spin ,
- spin out
8. Kéo dài hoặc kéo dài
- "Quay ra một chuyến thăm"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- quay ra