Translation meaning & definition of the word "spiller" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spiller" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spiller
[Máy phát điện]/spɪlər/
noun
1. An attacker who sheds or spills blood
- "A great hunter and spiller of blood"
- synonym:
- shedder ,
- spiller
1. Một kẻ tấn công làm đổ hoặc đổ máu
- "Một thợ săn và người đổ máu vĩ đại"
- từ đồng nghĩa:
- đổ ,
- máy phun
2. A long fishing line with many shorter lines and hooks attached to it (usually suspended between buoys)
- synonym:
- trawl ,
- trawl line ,
- spiller ,
- setline ,
- trotline
2. Một dây câu dài với nhiều dây câu ngắn hơn và móc được gắn vào nó (thường được treo giữa các phao)
- từ đồng nghĩa:
- lưới kéo ,
- đường lưới kéo ,
- máy phun ,
- đường dây ,
- trotline
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English