Translation meaning & definition of the word "spicy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spicy
[Vị cay]/spaɪsi/
adjective
1. Having an agreeably pungent taste
- synonym:
- piquant ,
- savory ,
- savoury ,
- spicy ,
- zesty
1. Có một vị cay nồng dễ chịu
- từ đồng nghĩa:
- tầm thường ,
- mặn ,
- cay ,
- nhiệt tình
2. Producing a burning sensation on the taste nerves
- "Hot salsa"
- "Jalapeno peppers are very hot"
- synonym:
- hot ,
- spicy
2. Tạo ra một cảm giác nóng rát trên các dây thần kinh vị giác
- "Salsa nóng"
- "Ớt jalapeno rất nóng"
- từ đồng nghĩa:
- nóng ,
- cay
3. Suggestive of sexual impropriety
- "A blue movie"
- "Blue jokes"
- "He skips asterisks and gives you the gamy details"
- "A juicy scandal"
- "A naughty wink"
- "Naughty words"
- "Racy anecdotes"
- "A risque story"
- "Spicy gossip"
- synonym:
- blue ,
- gamy ,
- gamey ,
- juicy ,
- naughty ,
- racy ,
- risque ,
- spicy
3. Gợi ý về sự không phù hợp tình dục
- "Một bộ phim màu xanh"
- "Trò đùa màu xanh"
- "Anh ấy bỏ qua các dấu hoa thị và cung cấp cho bạn các chi tiết gamy"
- "Một vụ bê bối ngon ngọt"
- "Một cái nháy mắt nghịch ngợm"
- "Những lời nghịch ngợm"
- "Giai thoại dân chủ"
- "Một câu chuyện mạo hiểm"
- "Tin đồn cay"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- gamy ,
- trò chơi ,
- ngon ngọt ,
- nghịch ngợm ,
- không phù hợp ,
- risque ,
- cay
Examples of using
I want to eat a spicy chicken in a big plate!
Tôi muốn ăn một con gà cay trong một đĩa lớn!
I don't like spicy food.
Tôi không thích thức ăn cay.
I'm not used to spicy food.
Tôi không quen với thức ăn cay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English