Translation meaning & definition of the word "sphere" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình cầu" sang tiếng Việt
Sphere
[Quả cầu]noun
1. A particular environment or walk of life
- "His social sphere is limited"
- "It was a closed area of employment"
- "He's out of my orbit"
- synonym:
- sphere ,
- domain ,
- area ,
- orbit ,
- field ,
- arena
1. Một môi trường cụ thể hoặc bước đi của cuộc sống
- "Phạm vi xã hội của anh ấy bị hạn chế"
- "Đó là một khu vực kín của việc làm"
- "Anh ấy ra khỏi quỹ đạo của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- miền ,
- diện tích ,
- quỹ đạo ,
- lĩnh vực ,
- đấu trường
2. Any spherically shaped artifact
- synonym:
- sphere
2. Bất kỳ cổ vật hình cầu
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu
3. The geographical area in which one nation is very influential
- synonym:
- sphere ,
- sphere of influence
3. Khu vực địa lý mà một quốc gia có ảnh hưởng rất lớn
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- phạm vi ảnh hưởng
4. A particular aspect of life or activity
- "He was helpless in an important sector of his life"
- synonym:
- sector ,
- sphere
4. Một khía cạnh cụ thể của cuộc sống hoặc hoạt động
- "Anh ấy bất lực trong một lĩnh vực quan trọng của cuộc đời mình"
- từ đồng nghĩa:
- ngành ,
- hình cầu
5. A solid figure bounded by a spherical surface (including the space it encloses)
- synonym:
- sphere
5. Một hình rắn giới hạn bởi một bề mặt hình cầu (bao gồm cả không gian mà nó bao quanh)
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu
6. A three-dimensional closed surface such that every point on the surface is equidistant from the center
- synonym:
- sphere
6. Một bề mặt kín ba chiều sao cho mọi điểm trên bề mặt đều tương đương với tâm
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu
7. The apparent surface of the imaginary sphere on which celestial bodies appear to be projected
- synonym:
- celestial sphere ,
- sphere ,
- empyrean ,
- firmament ,
- heavens ,
- vault of heaven ,
- welkin
7. Bề mặt rõ ràng của quả cầu tưởng tượng mà các thiên thể dường như được chiếu
- từ đồng nghĩa:
- thiên thể ,
- hình cầu ,
- empyrean ,
- vững chắc ,
- trời ,
- hầm trời ,
- chào mừng