Translation meaning & definition of the word "speed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tốc độ" sang tiếng Việt
Speed
[Tốc độ]noun
1. Distance travelled per unit time
- synonym:
- speed ,
- velocity
1. Khoảng cách di chuyển trên mỗi đơn vị thời gian
- từ đồng nghĩa:
- tốc độ ,
- vận tốc
2. A rate (usually rapid) at which something happens
- "The project advanced with gratifying speed"
- synonym:
- speed ,
- swiftness ,
- fastness
2. Một tỷ lệ (thường là nhanh chóng) tại đó một cái gì đó xảy ra
- "Dự án nâng cao với tốc độ hài lòng"
- từ đồng nghĩa:
- tốc độ ,
- nhanh nhẹn ,
- sự nhanh nhẹn
3. Changing location rapidly
- synonym:
- speed ,
- speeding ,
- hurrying
3. Thay đổi vị trí nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- tốc độ ,
- tăng tốc ,
- vội vàng
4. The ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system
- synonym:
- focal ratio ,
- f number ,
- stop number ,
- speed
4. Tỷ lệ độ dài tiêu cự so với đường kính của hệ thống thấu kính (máy ảnh)
- từ đồng nghĩa:
- tỷ lệ tiêu cự ,
- số f ,
- số dừng ,
- tốc độ
5. A central nervous system stimulant that increases energy and decreases appetite
- Used to treat narcolepsy and some forms of depression
- synonym:
- amphetamine ,
- pep pill ,
- upper ,
- speed
5. Một chất kích thích hệ thần kinh trung ương làm tăng năng lượng và giảm sự thèm ăn
- Được sử dụng để điều trị chứng ngủ rũ và một số dạng trầm cảm
- từ đồng nghĩa:
- amphetamine ,
- thuốc pep ,
- trên ,
- tốc độ
verb
1. Move fast
- "He rushed down the hall to receive his guests"
- "The cars raced down the street"
- synonym:
- rush ,
- hotfoot ,
- hasten ,
- hie ,
- speed ,
- race ,
- pelt along ,
- rush along ,
- cannonball along ,
- bucket along ,
- belt along ,
- step on it
1. Di chuyển nhanh
- "Anh ấy vội vã xuống hội trường để tiếp khách"
- "Những chiếc xe đua xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- chân nóng ,
- hie ,
- tốc độ ,
- cuộc đua ,
- đi cùng ,
- vội vã đi cùng ,
- súng thần công dọc theo ,
- xô dọc ,
- vành đai dọc ,
- bước lên nó
2. Move faster
- "The car accelerated"
- synonym:
- accelerate ,
- speed up ,
- speed ,
- quicken
2. Di chuyển nhanh hơn
- "Chiếc xe tăng tốc"
- từ đồng nghĩa:
- tăng tốc ,
- tốc độ ,
- nhanh chóng
3. Move very fast
- "The runner zipped past us at breakneck speed"
- synonym:
- travel rapidly ,
- speed ,
- hurry ,
- zip
3. Di chuyển rất nhanh
- "Người chạy đã khóa qua chúng tôi với tốc độ chóng mặt"
- từ đồng nghĩa:
- đi lại nhanh ,
- tốc độ ,
- nhanh lên ,
- khóa kéo
4. Travel at an excessive or illegal velocity
- "I got a ticket for speeding"
- synonym:
- speed
4. Đi với vận tốc quá mức hoặc bất hợp pháp
- "Tôi có một vé để tăng tốc"
- từ đồng nghĩa:
- tốc độ
5. Cause to move faster
- "He accelerated the car"
- synonym:
- accelerate ,
- speed ,
- speed up
5. Khiến di chuyển nhanh hơn
- "Anh ấy tăng tốc xe"
- từ đồng nghĩa:
- tăng tốc ,
- tốc độ