Translation meaning & definition of the word "speculative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu cơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Speculative
[Đầu cơ]/spɛkjələtɪv/
adjective
1. Not financially safe or secure
- "A bad investment"
- "High risk investments"
- "Anything that promises to pay too much can't help being risky"
- "Speculative business enterprises"
- synonym:
- bad ,
- risky ,
- high-risk ,
- speculative
1. Không an toàn về tài chính hoặc an toàn
- "Một khoản đầu tư tồi"
- "Đầu tư rủi ro cao"
- "Bất cứ điều gì hứa hẹn sẽ trả quá nhiều không thể giúp được mạo hiểm"
- "Doanh nghiệp kinh doanh đầu cơ"
- từ đồng nghĩa:
- xấu ,
- rủi ro ,
- nguy cơ cao ,
- đầu cơ
2. Not based on fact or investigation
- "A notional figure of cost helps in determining production costs"
- "Speculative knowledge"
- synonym:
- notional ,
- speculative
2. Không dựa trên thực tế hoặc điều tra
- "Một con số đáng chú ý của chi phí giúp xác định chi phí sản xuất"
- "Kiến thức đầu cơ"
- từ đồng nghĩa:
- công chứng ,
- đầu cơ
3. Showing curiosity
- "If someone saw a man climbing a light post they might get inquisitive"
- "Raised a speculative eyebrow"
- synonym:
- inquisitive ,
- speculative ,
- questioning ,
- wondering(a)
3. Thể hiện sự tò mò
- "Nếu ai đó nhìn thấy một người đàn ông leo lên một cột đèn, họ có thể bị tò mò"
- "Nâng cao lông mày đầu cơ"
- từ đồng nghĩa:
- tò mò ,
- đầu cơ ,
- đặt câu hỏi ,
- tự hỏi (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English