Translation meaning & definition of the word "speculation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đầu cơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Speculation
[Đầu cơ]/spɛkjəleʃən/
noun
1. A message expressing an opinion based on incomplete evidence
- synonym:
- guess ,
- conjecture ,
- supposition ,
- surmise ,
- surmisal ,
- speculation ,
- hypothesis
1. Một thông điệp bày tỏ ý kiến dựa trên bằng chứng không đầy đủ
- từ đồng nghĩa:
- đoán ,
- phỏng đoán ,
- giả định ,
- đầu cơ ,
- giả thuyết
2. A hypothesis that has been formed by speculating or conjecturing (usually with little hard evidence)
- "Speculations about the outcome of the election"
- "He dismissed it as mere conjecture"
- synonym:
- speculation ,
- conjecture
2. Một giả thuyết đã được hình thành bằng cách suy đoán hoặc phỏng đoán (thường có ít bằng chứng cứng)
- "Quy định về kết quả của cuộc bầu cử"
- "Ông bác bỏ nó như là phỏng đoán đơn thuần"
- từ đồng nghĩa:
- đầu cơ ,
- phỏng đoán
3. An investment that is very risky but could yield great profits
- "He knew the stock was a speculation when he bought it"
- synonym:
- speculation ,
- venture
3. Một khoản đầu tư rất rủi ro nhưng có thể mang lại lợi nhuận lớn
- "Anh ấy biết cổ phiếu là một suy đoán khi anh ấy mua nó"
- từ đồng nghĩa:
- đầu cơ ,
- liên doanh
4. Continuous and profound contemplation or musing on a subject or series of subjects of a deep or abstruse nature
- "The habit of meditation is the basis for all real knowledge"
- synonym:
- meditation ,
- speculation
4. Suy ngẫm liên tục và sâu sắc hoặc suy ngẫm về một chủ đề hoặc một loạt các chủ đề có tính chất sâu sắc hoặc trừu tượng
- "Thói quen thiền là nền tảng cho tất cả kiến thức thực sự"
- từ đồng nghĩa:
- thiền ,
- đầu cơ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English