Translation meaning & definition of the word "speck" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh vần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Speck
[Speck]/spɛk/
noun
1. A very small spot
- "The plane was just a speck in the sky"
- synonym:
- speck ,
- pinpoint
1. Một điểm rất nhỏ
- "Máy bay chỉ là một đốm trên bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- đốm ,
- xác định chính xác
2. (nontechnical usage) a tiny piece of anything
- synonym:
- atom ,
- molecule ,
- particle ,
- corpuscle ,
- mote ,
- speck
2. (sử dụng phi kỹ thuật) một mảnh nhỏ của bất cứ điều gì
- từ đồng nghĩa:
- nguyên tử ,
- phân tử ,
- hạt ,
- tiểu thể ,
- vi trần ,
- đốm
3. A slight but appreciable amount
- "This dish could use a touch of garlic"
- synonym:
- touch ,
- hint ,
- tinge ,
- mite ,
- pinch ,
- jot ,
- speck ,
- soupcon
3. Một lượng nhẹ nhưng đáng giá
- "Món ăn này có thể sử dụng một chút tỏi"
- từ đồng nghĩa:
- chạm ,
- gợi ý ,
- tinge ,
- mite ,
- nhúm ,
- jot ,
- đốm ,
- súp
verb
1. Produce specks in or on
- "Speck the cloth"
- synonym:
- speck
1. Sản xuất các đốm trong hoặc trên
- "Đánh vần vải"
- từ đồng nghĩa:
- đốm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English