Translation meaning & definition of the word "specification" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc điểm kỹ thuật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Specification
[Đặc điểm kỹ thuật]/spɛsɪfɪkeʃən/
noun
1. A detailed description of design criteria for a piece of work
- synonym:
- specification ,
- spec
1. Mô tả chi tiết về tiêu chí thiết kế cho một phần của công việc
- từ đồng nghĩa:
- đặc điểm kỹ thuật ,
- thông số kỹ thuật
2. Naming explicitly
- synonym:
- specification
2. Đặt tên rõ ràng
- từ đồng nghĩa:
- đặc điểm kỹ thuật
3. (patent law) a document drawn up by the applicant for a patent of invention that provides an explicit and detailed description of the nature and use of an invention
- synonym:
- specification
3. (luật bằng sáng chế) một tài liệu được người nộp đơn soạn thảo cho một bằng sáng chế phát minh cung cấp một mô tả rõ ràng và chi tiết về bản chất và việc sử dụng một sáng chế
- từ đồng nghĩa:
- đặc điểm kỹ thuật
4. A restriction that is insisted upon as a condition for an agreement
- synonym:
- stipulation ,
- specification
4. Một hạn chế được nhấn mạnh là điều kiện cho một thỏa thuận
- từ đồng nghĩa:
- quy định ,
- đặc điểm kỹ thuật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English