Translation meaning & definition of the word "speciality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc sản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Speciality
[Chuyên ngành]/spɛʃiælɪti/
noun
1. An asset of special worth or utility
- "Cooking is his forte"
- synonym:
- forte ,
- strong suit ,
- long suit ,
- metier ,
- specialty ,
- speciality ,
- strong point ,
- strength
1. Một tài sản có giá trị đặc biệt hoặc tiện ích
- "Nấu ăn là sở trường của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sở trường ,
- bộ đồ mạnh mẽ ,
- bộ đồ dài ,
- máy đo ,
- đặc sản ,
- điểm mạnh ,
- sức mạnh
2. A distinguishing trait
- synonym:
- peculiarity ,
- specialness ,
- specialty ,
- speciality ,
- distinctiveness
2. Một đặc điểm phân biệt
- từ đồng nghĩa:
- đặc thù ,
- đặc biệt ,
- đặc sản ,
- khác biệt
3. The special line of work you have adopted as your career
- "His specialization is gastroenterology"
- synonym:
- specialization ,
- specialisation ,
- specialty ,
- speciality ,
- specialism
3. Dòng công việc đặc biệt bạn đã áp dụng làm nghề nghiệp của bạn
- "Chuyên môn của anh ấy là tiêu hóa"
- từ đồng nghĩa:
- chuyên môn hóa ,
- đặc sản ,
- chuyên môn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English