Translation meaning & definition of the word "specialist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyên gia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Specialist
[Chuyên gia]/spɛʃələst/
noun
1. An expert who is devoted to one occupation or branch of learning
- synonym:
- specialist ,
- specializer ,
- specialiser
1. Một chuyên gia dành cho một nghề nghiệp hoặc ngành học
- từ đồng nghĩa:
- chuyên gia
2. Practices one branch of medicine
- synonym:
- specialist ,
- medical specialist
2. Thực hành một nhánh của y học
- từ đồng nghĩa:
- chuyên gia ,
- chuyên gia y tế
Examples of using
He's younger than most of us, but he's shown himself as a competent specialist.
Anh ấy trẻ hơn hầu hết chúng ta, nhưng anh ấy thể hiện mình là một chuyên gia có thẩm quyền.
If your illness becomes worse, call in a specialist.
Nếu bệnh của bạn trở nên tồi tệ hơn, hãy gọi cho một chuyên gia.
However, I am not a specialist.
Tuy nhiên, tôi không phải là một chuyên gia.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English