Translation meaning & definition of the word "special" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đặc biệt" sang tiếng Việt
Special
[Đặc biệt]noun
1. A special offering (usually temporary and at a reduced price) that is featured in advertising
- "They are having a special on pork chops"
- synonym:
- special
1. Một ưu đãi đặc biệt (thường là tạm thời và với giá giảm) được đặc trưng trong quảng cáo
- "Họ đang có một đặc biệt về sườn heo"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
2. A dish or meal given prominence in e.g. a restaurant
- synonym:
- special
2. Một món ăn hoặc bữa ăn nổi bật trong ví dụ: một nhà hàng
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
3. A television production that features a particular person or work or topic
- "The last of a series of bbc specials on iran is being shown tonight"
- synonym:
- special
3. Một sản phẩm truyền hình có một người cụ thể hoặc công việc hoặc chủ đề
- "Phần cuối của một loạt các sản phẩm đặc biệt của bbc về iran đang được trình chiếu tối nay"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
adjective
1. Unique or specific to a person or thing or category
- "The particular demands of the job"
- "Has a particular preference for chinese art"
- "A peculiar bond of sympathy between them"
- "An expression peculiar to canadians"
- "Rights peculiar to the rich"
- "The special features of a computer"
- "My own special chair"
- synonym:
- particular(a) ,
- peculiar(a) ,
- special(a)
1. Duy nhất hoặc cụ thể cho một người hoặc điều hoặc thể loại
- "Nhu cầu đặc biệt của công việc"
- "Có một sở thích đặc biệt cho nghệ thuật trung quốc"
- "Một mối liên kết đặc biệt của sự cảm thông giữa họ"
- "Một biểu hiện đặc biệt đối với người canada"
- "Quyền đặc biệt đối với người giàu"
- "Các tính năng đặc biệt của máy tính"
- "Chiếc ghế đặc biệt của riêng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- cụ thể (a) ,
- đặc biệt (a)
2. For a special service or occasion
- "A special correspondent"
- "A special adviser to the committee"
- "Had to get special permission for the event"
- synonym:
- special
2. Cho một dịch vụ đặc biệt hoặc dịp
- "Một phóng viên đặc biệt"
- "Một cố vấn đặc biệt cho ủy ban"
- "Phải xin phép đặc biệt cho sự kiện này"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
3. Surpassing what is common or usual or expected
- "He paid especial attention to her"
- "Exceptional kindness"
- "A matter of particular and unusual importance"
- "A special occasion"
- "A special reason to confide in her"
- "What's so special about the year 2000?"
- synonym:
- especial(a) ,
- exceptional ,
- particular(a) ,
- special
3. Vượt qua những gì phổ biến hoặc thông thường hoặc dự kiến
- "Anh đặc biệt chú ý đến cô"
- "Lòng tốt đặc biệt"
- "Một vấn đề đặc biệt và quan trọng khác thường"
- "Một dịp đặc biệt"
- "Một lý do đặc biệt để tâm sự với cô ấy"
- "Những gì đặc biệt về năm 2000?"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt (a) ,
- đặc biệt ,
- cụ thể (a)
4. Adapted to or reserved for a particular purpose
- "A special kind of paint"
- "A special medication for arthritis"
- synonym:
- special
4. Thích nghi hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể
- "Một loại sơn đặc biệt"
- "Một loại thuốc đặc biệt cho viêm khớp"
- từ đồng nghĩa:
- đặc biệt
5. Having a specific function or scope
- "A special (or specific) role in the mission"
- synonym:
- limited ,
- special
5. Có chức năng hoặc phạm vi cụ thể
- "Một vai trò đặc biệt (hoặc cụ thể) trong nhiệm vụ"
- từ đồng nghĩa:
- hạn chế ,
- đặc biệt
6. First and most important
- "His special interest is music"
- "She gets special (or particular) satisfaction from her volunteer work"
- synonym:
- particular ,
- special
6. Đầu tiên và quan trọng nhất
- "Mối quan tâm đặc biệt của anh ấy là âm nhạc"
- "Cô ấy nhận được sự hài lòng đặc biệt (hoặc đặc biệt) từ công việc tình nguyện của mình"
- từ đồng nghĩa:
- cụ thể ,
- đặc biệt
7. Added to a regular schedule
- "A special holiday flight"
- "Put on special buses for the big game"
- synonym:
- extra ,
- special
7. Thêm vào một lịch trình thường xuyên
- "Một chuyến bay kỳ nghỉ đặc biệt"
- "Đặt trên xe buýt đặc biệt cho trò chơi lớn"
- từ đồng nghĩa:
- thêm ,
- đặc biệt